Santiurde de Toranzo
* Acereda
* Bárcena
* Iruz
* Pando
* Penilla
* San Martín
* Santiurde de Toranzo (thủ phủ)
* Vejorís
* Villasevil
Bản đồ - Santiurde de Toranzo
Bản đồ
Quốc gia - Tây Ban Nha
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
EUR | Euro (Euro) | € | 2 |
ISO | Language |
---|---|
EU | Tiếng Basque (Basque language) |
CA | Tiếng Catalunya (Catalan language) |
GL | Tiếng Galicia (Galician language) |
OC | Tiếng Occitan (Occitan language) |